Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棋友

Pinyin: qí yǒu

Meanings: Bạn chơi cờ, người cùng sở thích chơi cờ., Chess friend; someone who shares the hobby of playing chess or other board games., ①经常在一起下棋的朋友。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 其, 木, 又, 𠂇

Chinese meaning: ①经常在一起下棋的朋友。

Grammar: Danh từ ghép, gồm '棋' (cờ) + '友' (bạn bè).

Example: 他和棋友经常一起下棋。

Example pinyin: tā hé qí yǒu jīng cháng yì qǐ xià qí 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường cùng bạn chơi cờ đánh cờ.

棋友
qí yǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn chơi cờ, người cùng sở thích chơi cờ.

Chess friend; someone who shares the hobby of playing chess or other board games.

经常在一起下棋的朋友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

棋友 (qí yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung