Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23581 đến 23610 của 28899 tổng từ

词严义正
cí yán yì zhèng
Lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa đúng đắn, ...
词位
cí wèi
Vị trí của từ trong câu, vị trí ngữ pháp...
词华典赡
cí huá diǎn shàn
Văn chương hoa mỹ và phong phú.
词形
cí xíng
Hình thức của từ (cách từ được viết hoặc...
词族
cí zú
Họ từ, nhóm từ có liên quan với nhau về ...
词无枝叶
cí wú zhī yè
Lời lẽ ngắn gọn, súc tích, không rườm rà...
词根
cí gēn
Gốc từ, phần cơ bản của từ chứa đựng ý n...
词正理直
cí zhèng lǐ zhí
Lời lẽ chính xác, lý do chính đáng.
词法
cí fǎ
Ngữ pháp từ vựng, quy tắc về cách sử dụn...
词清讼简
cí qīng sòng jiǎn
Lời lẽ rõ ràng, đơn giản; tranh tụng dễ ...
词源
cí yuán
Nguồn gốc của từ, lịch sử hình thành từ.
词牌
cí pái
Tên gọi hoặc thể loại của một bài thơ cổ...
词穷理尽
cí qióng lǐ jìn
Hết lời để nói, không còn gì để biện min...
词穷理屈
cí qióng lǐ qū
Cạn lời, lý lẽ không còn đứng vững.
词穷理极
cí qióng lǐ jí
Cụm từ chỉ khi lý lẽ và ngôn từ đều đã c...
词穷理绝
cí qióng lǐ jué
Cụm từ miêu tả trạng thái hoàn toàn cạn ...
词约指明
cí yuē zhǐ míng
Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa rõ ràng v...
词言义正
cí yán yì zhèng
Lời lẽ chính đáng và nghiêm túc, biểu th...
词讼
cí sòng
Tranh tụng, kiện tụng; liên quan đến việ...
词话
cí huà
Từ khúc hoặc lời bình phẩm về thơ ca, âm...
词赋
cí fù
Thể loại văn học cổ điển Trung Quốc bao ...
词钝意虚
cí dùn yì xū
Lời nói chậm chạp, ý tứ mơ hồ, thiếu rõ ...
诎寸信尺
qū cùn xìn chǐ
Nhượng bộ nhỏ để đạt được lợi ích lớn hơ...
诎要桡膎
qū yào ráo xī
Cong lưng uốn gối, ám chỉ sự cúi mình ha...
诏书
zhào shū
Chiếu chỉ, lệnh của vua ban hành thời ph...
诏令
zhào lìng
Lệnh chỉ của vua ban bố dưới dạng chiếu ...
xún
Hỏi, tra cứu.
chà
Ngạc nhiên, kinh ngạc
gòu
Lời mắng nhiếc, sỉ nhục
guǐ
Quỷ quyệt, xảo trá

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...