Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论功行赏

Pinyin: lùn gōng xíng shǎng

Meanings: Khen thưởng dựa trên công lao đạt được., Rewarding based on achievements., 论按照。按功劳的大小给于奖赏。[出处]《韩非子·八说》“计功而行赏,程能而授事。”[例]这春彩,臣等断不敢受。请留待他时~。——清·洪昻《长生殿·献饭》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 仑, 讠, 力, 工, 亍, 彳, 贝

Chinese meaning: 论按照。按功劳的大小给于奖赏。[出处]《韩非子·八说》“计功而行赏,程能而授事。”[例]这春彩,臣等断不敢受。请留待他时~。——清·洪昻《长生殿·献饭》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tổ chức.

Example: 公司根据员工的表现论功行赏。

Example pinyin: gōng sī gēn jù yuán gōng de biǎo xiàn lùn gōng xíng shǎng 。

Tiếng Việt: Công ty căn cứ vào biểu hiện của nhân viên để khen thưởng.

论功行赏
lùn gōng xíng shǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen thưởng dựa trên công lao đạt được.

Rewarding based on achievements.

论按照。按功劳的大小给于奖赏。[出处]《韩非子·八说》“计功而行赏,程能而授事。”[例]这春彩,臣等断不敢受。请留待他时~。——清·洪昻《长生殿·献饭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论功行赏 (lùn gōng xíng shǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung