Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论罪
Pinyin: lùn zuì
Meanings: Xét xử tội lỗi, đưa ra phán quyết dựa trên mức độ vi phạm., To pass judgment on a crime based on the severity of the offense., ①判罪;即根据事实或证据判定罪行。[例]按贪污论罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 仑, 讠, 罒, 非
Chinese meaning: ①判罪;即根据事实或证据判定罪行。[例]按贪污论罪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các bổ ngữ liên quan đến pháp luật như 依法 (theo pháp luật), 按规定 (theo quy định).
Example: 法庭将依法论罪。
Example pinyin: fǎ tíng jiāng yī fǎ lùn zuì 。
Tiếng Việt: Tòa án sẽ xét xử theo pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét xử tội lỗi, đưa ra phán quyết dựa trên mức độ vi phạm.
Nghĩa phụ
English
To pass judgment on a crime based on the severity of the offense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
判罪;即根据事实或证据判定罪行。按贪污论罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!