Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论德使能

Pinyin: lùn dé shǐ néng

Meanings: Theo đạo đức mà sử dụng tài năng, trọng dụng người có đức độ và khả năng., To appoint people based on their moral qualities and abilities., 盐有道德的人和使用有才能的人。论,通抡”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 仑, 讠, 彳, 𢛳, 亻, 吏, 䏍

Chinese meaning: 盐有道德的人和使用有才能的人。论,通抡”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc quản lý nhân sự.

Example: 领导者应该论德使能,重用有才能的人。

Example pinyin: lǐng dǎo zhě yīng gāi lùn dé shǐ néng , zhòng yòng yǒu cái néng de rén 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên căn cứ vào đạo đức và tài năng để trọng dụng người khác.

论德使能
lùn dé shǐ néng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo đạo đức mà sử dụng tài năng, trọng dụng người có đức độ và khả năng.

To appoint people based on their moral qualities and abilities.

盐有道德的人和使用有才能的人。论,通抡”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
使#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论德使能 (lùn dé shǐ néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung