Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论世知人
Pinyin: lùn shì zhī rén
Meanings: Hiểu về thế giới và con người qua việc nghiên cứu và phân tích., Understanding the world and people through research and analysis., 犹言知人论世。指了解一个人并研究他所处的时代。亦泛指鉴别人物,评论世事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 仑, 讠, 世, 口, 矢, 人
Chinese meaning: 犹言知人论世。指了解一个人并研究他所处的时代。亦泛指鉴别人物,评论世事。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; thường được dùng trong các ngữ cảnh triết học hoặc giáo dục.
Example: 学历史有助于我们论世知人。
Example pinyin: xué lì shǐ yǒu zhù yú wǒ men lùn shì zhī rén 。
Tiếng Việt: Học lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới và con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu về thế giới và con người qua việc nghiên cứu và phân tích.
Nghĩa phụ
English
Understanding the world and people through research and analysis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言知人论世。指了解一个人并研究他所处的时代。亦泛指鉴别人物,评论世事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế