Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论功封赏
Pinyin: lùn gōng fēng shǎng
Meanings: Phong tặng phần thưởng dựa trên thành tích đạt được., Granting rewards based on achievements., 论按照。按功劳的大小给于奖赏。[出处]《晋书·石季龙传上》“季龙入辽宫,论功封赏各有差。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 仑, 讠, 力, 工, 圭, 寸, 贝
Chinese meaning: 论按照。按功劳的大小给于奖赏。[出处]《晋书·石季龙传上》“季龙入辽宫,论功封赏各有差。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết; thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 国王决定论功封赏有功之臣。
Example pinyin: guó wáng jué dìng lùn gōng fēng shǎng yǒu gōng zhī chén 。
Tiếng Việt: Nhà vua quyết định ban thưởng cho những người có công trạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tặng phần thưởng dựa trên thành tích đạt được.
Nghĩa phụ
English
Granting rewards based on achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
论按照。按功劳的大小给于奖赏。[出处]《晋书·石季龙传上》“季龙入辽宫,论功封赏各有差。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế