Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讹误

Pinyin: é wù

Meanings: Sai sót hoặc lỗi trong văn bản hoặc lời nói., Mistakes or errors in text or speech., ①字句上的疏漏差误。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 讠, 吴

Chinese meaning: ①字句上的疏漏差误。

Grammar: Danh từ hai âm tiết; thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc phê phán.

Example: 这份文件中有不少讹误需要修正。

Example pinyin: zhè fèn wén jiàn zhōng yǒu bù shǎo é wù xū yào xiū zhèng 。

Tiếng Việt: Trong tài liệu này có một số lỗi cần phải sửa chữa.

讹误
é wù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai sót hoặc lỗi trong văn bản hoặc lời nói.

Mistakes or errors in text or speech.

字句上的疏漏差误

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讹误 (é wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung