Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讹字
Pinyin: é zì
Meanings: Chữ viết bị sai trong văn bản., A wrongly written character in a text., ①错误的字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 化, 讠, 子, 宀
Chinese meaning: ①错误的字。
Grammar: Danh từ hai âm tiết; thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu văn bản.
Example: 古书上有很多讹字需要校正。
Example pinyin: gǔ shū shàng yǒu hěn duō é zì xū yào jiào zhèng 。
Tiếng Việt: Trong sách cổ có rất nhiều chữ viết sai cần phải chỉnh sửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ viết bị sai trong văn bản.
Nghĩa phụ
English
A wrongly written character in a text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
错误的字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!