Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论甘忌辛

Pinyin: lùn gān jì xīn

Meanings: Chỉ thích cái dễ chịu, tránh né cái khó khăn, không muốn đối mặt với thử thách., Preferring comfort and avoiding difficulties; unwilling to face challenges., 说到甘甜的就忌讳辛辣的。比喻有所好而偏执。[出处]南朝·梁·江淹《杂体》诗“序至于世之诸贤,各滞所迷,莫不论甘而忌辛,好丹而非素。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 仑, 讠, 甘, 己, 心, 十, 立

Chinese meaning: 说到甘甜的就忌讳辛辣的。比喻有所好而偏执。[出处]南朝·梁·江淹《杂体》诗“序至于世之诸贤,各滞所迷,莫不论甘而忌辛,好丹而非素。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán thái độ trốn tránh trách nhiệm hoặc khó khăn.

Example: 他总是论甘忌辛,不愿意尝试新事物。

Example pinyin: tā zǒng shì lùn gān jì xīn , bú yuàn yì cháng shì xīn shì wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tránh khó khăn, không muốn thử những điều mới mẻ.

论甘忌辛
lùn gān jì xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thích cái dễ chịu, tránh né cái khó khăn, không muốn đối mặt với thử thách.

Preferring comfort and avoiding difficulties; unwilling to face challenges.

说到甘甜的就忌讳辛辣的。比喻有所好而偏执。[出处]南朝·梁·江淹《杂体》诗“序至于世之诸贤,各滞所迷,莫不论甘而忌辛,好丹而非素。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论甘忌辛 (lùn gān jì xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung