Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28681 đến 28710 của 28899 tổng từ

黑灯下火
hēi dēng xià huǒ
Tắt đèn, nhóm lửa (ám chỉ hành động lén ...
黑灯瞎火
hēi dēng xiā huǒ
Tối đen như mực, không nhìn thấy gì
黑牢
hēi láo
Nhà tù tối tăm, điều kiện khắc nghiệt
黑瘤
hēi liú
Khối u đen (có thể ám chỉ ung thư da)
墨刑
mò xíng
Hình phạt khắc chữ vào mặt bằng mực đen ...
墨吏
mò lì
Quan lại tham nhũng, xấu xa dưới thời ph...
墨子泣丝
Mòzǐ qì sī
Chỉ nỗi đau lòng của Mặc Tử khi thấy con...
墨家
Mòjiā
Phái Mặc gia, một trong các trường phái ...
墨水儿
mò shuǐr
Mực nước (cách gọi thân mật)
墨汁未干
mò zhī wèi gān
Mực chưa khô, ám chỉ việc mới vừa hoàn t...
墨突不黔
mò tū bù qián
Miệng lưỡi không nhuốm mực, ám chỉ người...
墨翟
Mò Dí
Tên thật của Mặc Tử, nhà triết học nổi t...
墨迹未干
mò jì wèi gān
Nét mực chưa khô, ám chỉ việc vừa hoàn t...
墨鸭
mò yā
Loài chim cánh cụt nhỏ, thường sống ở vù...
黔驴之计
qián lǘ zhī jì
Kế sách của lừa (ám chỉ kế sách đơn giản...
黔驴技孤
qián lǘ jì gū
Lừa ở đất Quán chỉ có một kỹ năng ít ỏi ...
黔驴技穷
qián lǘ jì qióng
Con lừa ở đất Quán đã hết cách (ám chỉ k...
黔黎
qián lí
Dân chúng bình dân trong vùng đất Quán (...
xuàn
Mờ mịt, tối tăm (chỉ ánh sáng yếu ớt hoặ...
tún
Màu đen sẫm, tối thẫm (ít phổ biến trong...
默化潜移
mò huà qián yí
Ảnh hưởng một cách thầm lặng và dần dần ...
默契神会
mò qì shén huì
Hiểu ý nhau một cách tự nhiên mà không c...
默换潜移
mò huàn qián yí
Thay đổi một cách âm thầm, không rõ ràng...
默而识之
mò ér zhì zhī
Học thuộc lòng và ghi nhớ một cách thầm ...
默转潜移
mò zhuǎn qián yí
Thay đổi một cách lặng lẽ và dần dần mà ...
qián
Màu vàng đen, màu nâu sẫm.
黛紫
dài zǐ
Màu tím đậm pha chút đen, giống màu son ...
黛绿
dài lǜ
Màu xanh lá cây đậm pha chút đen, giống ...
黛蓝
dài lán
Màu xanh dương đậm pha chút đen, tương t...
黜免
chù miǎn
Bãi miễn, cách chức một người khỏi vị tr...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...