Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 28681 đến 28710 của 28922 tổng từ

黄童白颠
huáng tóng bái diān
Trẻ em tóc vàng và người già đầu bạc (kh...
黄童皓首
huáng tóng hào shǒu
Trẻ em tóc vàng và người già tóc bạc trắ...
黄道
huáng dào
Hoàng đạo, con đường của mặt trời di chu...
黄道吉日
huáng dào jí rì
Ngày tốt để tiến hành các sự kiện quan t...
黄金储备
huáng jīn chǔ bèi
Dự trữ vàng của quốc gia hay tổ chức tài...
黄金分割
huáng jīn fēn gē
Tỷ lệ vàng trong toán học và nghệ thuật.
黄金铸象
huáng jīn zhù xiàng
Đúc tượng bằng vàng (ám chỉ việc vinh da...
黄钟大吕
huáng zhōng dà lǚ
Ám chỉ âm nhạc trang nghiêm, cao quý hoặ...
黄钟毁弃
huáng zhōng huǐ qì
Chỉ việc lãng phí hoặc phá hủy những thứ...
黄钟瓦釜
huáng zhōng wǎ fǔ
So sánh giữa cái cao quý và cái tầm thườ...
黄钟长弃
huáng zhōng cháng qì
Chỉ việc bỏ quên hoặc lãng phí tài năng,...
黄锺毁弃
huáng zhōng huǐ qì
Ý nghĩa tương tự như '黄钟毁弃', nhấn mạnh v...
黄锺瓦缶
huáng zhōng wǎ fǒu
Ý nghĩa tương tự '黄钟瓦釜', so sánh giữa qu...
黄门驸马
huáng mén fù mǎ
Chỉ con rể của Hoàng đế trong lịch sử Tr...
黑夜
hēi yè
Đêm tối.
黑户
hēi hù
Hộ khẩu bất hợp pháp, không có giấy tờ t...
黑手
hēi shǒu
Tay đen (ám chỉ sự can thiệp bất hợp phá...
黑更半夜
hēi gēng bàn yè
Giữa đêm khuya, thời điểm rất muộn trong...
黑杀
hēi shā
Sát thủ bí ẩn hay sát hại trong bóng tối
黑枪
hēi qiāng
Súng lậu, súng không có giấy phép
黑漆一团
hēi qī yī tuán
Một mớ hỗn độn, không rõ ràng
黑漆寥光
hēi qī liáo guāng
Tối đen như mực, không chút ánh sáng
黑漆皮灯
hēi qī pí dēng
Đèn da đen (kiểu đèn cổ xưa)
黑灯下火
hēi dēng xià huǒ
Tắt đèn, nhóm lửa (ám chỉ hành động lén ...
黑灯瞎火
hēi dēng xiā huǒ
Tối đen như mực, không nhìn thấy gì
黑牢
hēi láo
Nhà tù tối tăm, điều kiện khắc nghiệt
黑瘤
hēi liú
Khối u đen (có thể ám chỉ ung thư da)
墨刑
mò xíng
Hình phạt khắc chữ vào mặt bằng mực đen ...
墨吏
mò lì
Quan lại tham nhũng, xấu xa dưới thời ph...
墨子泣丝
Mòzǐ qì sī
Chỉ nỗi đau lòng của Mặc Tử khi thấy con...

Hiển thị 28681 đến 28710 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...