Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄钟毁弃

Pinyin: huáng zhōng huǐ qì

Meanings: Chỉ việc lãng phí hoặc phá hủy những thứ quý giá, quan trọng., Refers to wasting or destroying precious and important things., 黄钟黄铜铸的钟,我国古代音乐有十二律,阴阳各六,黄钟为阳六律的第一律;毁毁坏;弃抛弃。比喻贤人遭受摈斥。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“黄钟毁弃,瓦缶雷鸣;谗人高张,贤士无名。”[例]噫!鼠辈邸张,其若是哉!~,瓦缶雷鸣,蠢兹幺么,毒害乃尔。——清·汇阴百一居士《壶天录》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 八, 由, 龷, 中, 钅, 殳, 廾, 𠫓

Chinese meaning: 黄钟黄铜铸的钟,我国古代音乐有十二律,阴阳各六,黄钟为阳六律的第一律;毁毁坏;弃抛弃。比喻贤人遭受摈斥。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“黄钟毁弃,瓦缶雷鸣;谗人高张,贤士无名。”[例]噫!鼠辈邸张,其若是哉!~,瓦缶雷鸣,蠢兹幺么,毒害乃尔。——清·汇阴百一居士《壶天录》。

Grammar: Thường dùng để phê phán sự lãng phí hoặc thất bại trong bảo tồn giá trị.

Example: 如此优秀的传统却被黄钟毁弃了。

Example pinyin: rú cǐ yōu xiù de chuán tǒng què bèi huáng zhōng huǐ qì le 。

Tiếng Việt: Những truyền thống ưu tú như vậy lại bị lãng phí và phá hủy.

黄钟毁弃
huáng zhōng huǐ qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc lãng phí hoặc phá hủy những thứ quý giá, quan trọng.

Refers to wasting or destroying precious and important things.

黄钟黄铜铸的钟,我国古代音乐有十二律,阴阳各六,黄钟为阳六律的第一律;毁毁坏;弃抛弃。比喻贤人遭受摈斥。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“黄钟毁弃,瓦缶雷鸣;谗人高张,贤士无名。”[例]噫!鼠辈邸张,其若是哉!~,瓦缶雷鸣,蠢兹幺么,毒害乃尔。——清·汇阴百一居士《壶天录》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄钟毁弃 (huáng zhōng huǐ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung