Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄钟长弃
Pinyin: huáng zhōng cháng qì
Meanings: Chỉ việc bỏ quên hoặc lãng phí tài năng, giá trị lâu dài., Refers to neglecting or wasting talent and value over a long period., 比喻贤才不用。同黄锺毁弃”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 八, 由, 龷, 中, 钅, 长, 廾, 𠫓
Chinese meaning: 比喻贤才不用。同黄锺毁弃”。
Grammar: Thường dùng để phê phán sự lãng phí tiềm năng.
Example: 许多天才就这样被黄钟长弃了。
Example pinyin: xǔ duō tiān cái jiù zhè yàng bèi huáng zhōng cháng qì le 。
Tiếng Việt: Nhiều thiên tài đã bị lãng quên như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc bỏ quên hoặc lãng phí tài năng, giá trị lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Refers to neglecting or wasting talent and value over a long period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻贤才不用。同黄锺毁弃”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế