Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黑更半夜

Pinyin: hēi gēng bàn yè

Meanings: Giữa đêm khuya, thời điểm rất muộn trong đêm, Deep into the night, very late at night, 指深夜。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“有好差使就派了别人;这样黑更半夜送人,就派我,没良心的忘八羔子!”[例]自从你们被围,外头也紧了。三天两头,~里抽查。——梁斌《红旗谱》五五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 灬, 一, 乂, 日, 丨, 丷, 二, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: 指深夜。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“有好差使就派了别人;这样黑更半夜送人,就派我,没良心的忘八羔子!”[例]自从你们被围,外头也紧了。三天两头,~里抽查。——梁斌《红旗谱》五五。

Grammar: Thành ngữ miêu tả khoảng thời gian rất muộn trong đêm.

Example: 他总是在黑更半夜才回家。

Example pinyin: tā zǒng shì zài hēi gèng bàn yè cái huí jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn về nhà vào giữa đêm khuya.

黑更半夜
hēi gēng bàn yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa đêm khuya, thời điểm rất muộn trong đêm

Deep into the night, very late at night

指深夜。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“有好差使就派了别人;这样黑更半夜送人,就派我,没良心的忘八羔子!”[例]自从你们被围,外头也紧了。三天两头,~里抽查。——梁斌《红旗谱》五五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黑更半夜 (hēi gēng bàn yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung