Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄金储备

Pinyin: huáng jīn chǔ bèi

Meanings: Dự trữ vàng của quốc gia hay tổ chức tài chính., Gold reserves of a country or financial organization., ①金币或金块的基金。*②美国国库所存的黄金基金。[例]中央银行所持有的黄金和国家的稳定基金。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 八, 由, 龷, 丷, 人, 王, 亻, 诸, 夂, 田

Chinese meaning: ①金币或金块的基金。*②美国国库所存的黄金基金。[例]中央银行所持有的黄金和国家的稳定基金。

Grammar: Liên quan đến kinh tế, tài chính.

Example: 这个国家的黄金储备很多。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de huáng jīn chǔ bèi hěn duō 。

Tiếng Việt: Quốc gia này có lượng dự trữ vàng rất lớn.

黄金储备
huáng jīn chǔ bèi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự trữ vàng của quốc gia hay tổ chức tài chính.

Gold reserves of a country or financial organization.

金币或金块的基金

美国国库所存的黄金基金。中央银行所持有的黄金和国家的稳定基金

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...