Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黑手

Pinyin: hēi shǒu

Meanings: Tay đen (ám chỉ sự can thiệp bất hợp pháp), Black hand, representing illegal interference, ①比喻暗中搞阴谋活动的势力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 灬, 手

Chinese meaning: ①比喻暗中搞阴谋活动的势力。

Grammar: Thường dùng để nói về các thế lực ngầm hoặc hành động phi pháp đứng sau.

Example: 这件事背后有黑手操纵。

Example pinyin: zhè jiàn shì bèi hòu yǒu hēi shǒu cāo zòng 。

Tiếng Việt: Đằng sau việc này có bàn tay đen thao túng.

黑手
hēi shǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay đen (ám chỉ sự can thiệp bất hợp pháp)

Black hand, representing illegal interference

比喻暗中搞阴谋活动的势力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黑手 (hēi shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung