Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑灯瞎火
Pinyin: hēi dēng xiā huǒ
Meanings: Tối đen như mực, không nhìn thấy gì, Pitch-black darkness, unable to see anything, 形容黑暗没有灯光。[出处]端木蕻良《科尔沁旗草原》“八呵,你这个时侯,走什么,黑灯瞎火的。”[例]老二,这是怎么回事,~的把我找来。——老舍《神拳》第二幕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 灬, 丁, 火, 害, 目, 人, 八
Chinese meaning: 形容黑暗没有灯光。[出处]端木蕻良《科尔沁旗草原》“八呵,你这个时侯,走什么,黑灯瞎火的。”[例]老二,这是怎么回事,~的把我找来。——老舍《神拳》第二幕。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt tình trạng thiếu ánh sáng hoàn toàn.
Example: 晚上停电了,屋里黑灯瞎火。
Example pinyin: wǎn shàng tíng diàn le , wū lǐ hēi dēng xiā huǒ 。
Tiếng Việt: Tối nay bị mất điện, trong nhà tối đen như mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối đen như mực, không nhìn thấy gì
Nghĩa phụ
English
Pitch-black darkness, unable to see anything
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容黑暗没有灯光。[出处]端木蕻良《科尔沁旗草原》“八呵,你这个时侯,走什么,黑灯瞎火的。”[例]老二,这是怎么回事,~的把我找来。——老舍《神拳》第二幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế