Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24781 đến 24810 của 28922 tổng từ

躯壳
qū qiào
Vỏ bọc cơ thể, ám chỉ thân xác bên ngoài...
躯干
qū gàn
Phần thân chính của cơ thể, bao gồm ngực...
Cơ thể, thân thể (cách viết cổ).
躲年
duǒ nián
Trốn tránh những việc không may trong nă...
gōng
Cơ thể, thân thể (cách nói cổ)
Thân thể, cơ thể
zhé
Luôn luôn, thường xuyên, mỗi khi.
zhé
Luôn luôn, thường xuyên, mỗi khi (giống ...
Thu thập, biên soạn sách; tập hợp tài li...
hàn
Xe dùng để chở hàng nặng, thường là xe l...
zhàn
Một loại xe ngựa nhỏ, thường dùng trong ...
Loại xe ngựa có mui che, thường dùng cho...
liáo
Kêu réo (thường ám chỉ động vật kêu la).
轒輼
fén wēn
Một loại xe bọc thép thời cổ, thường dùn...
fān
Phần bên cạnh của bánh xe, dùng để che c...
lín
Âm thanh do bánh xe tạo ra khi lăn trên ...
Xe ngựa có màn che, thường dùng trong qu...
kǎn
Bánh xe bị hỏng hoặc trục trặc.
huán
Một loại hình phạt cổ xưa liên quan đến ...
轘辕
huán yuán
Tên một ngọn núi cổ ở Trung Quốc, cũng đ...
Một loại vòng kim loại trên xe ngựa để b...
Cái gậy đẩy xe bò ngày xưa, hỗ trợ di ch...
车号
chē hào
Biển số xe, mã số đăng ký xe.
车尘马足
chē chén mǎ zú
Bụi xe ngựa đầy đường, chỉ sự náo nhiệt ...
车尘马迹
chē chén mǎ jì
Vết tích của xe ngựa, ám chỉ dấu vết còn...
车展
chē zhǎn
Triển lãm xe hơi.
车怠马烦
chē dài mǎ fán
Xe ngựa mệt mỏi, hình dung tình trạng ki...
车无退表
chē wú tuì biǎo
Xe không thể lùi lại – Ám chỉ việc đã đư...
车殆马烦
chē dài mǎ fán
Xe mỏi ngựa mệt – Mô tả tình trạng kiệt ...
车水马龙
chē shuǐ mǎ lóng
Tả lại cảnh xe cộ và người qua lại rất đ...

Hiển thị 24781 đến 24810 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...