Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躰
Pinyin: tǐ
Meanings: Cơ thể, thân thể (cách viết cổ)., Body, physical form (archaic writing)., ①古同“体”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“体”。
Hán Việt reading: thể
Grammar: Hiện nay ít dùng, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 古代文献中常用“躰”来指代身体。
Example pinyin: gǔ dài wén xiàn zhōng cháng yòng “ tǐ ” lái zhǐ dài shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Trong tài liệu cổ đại, từ “躰” thường được dùng để chỉ thân thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ thể, thân thể (cách viết cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thể
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Body, physical form (archaic writing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“体”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!