Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躯壳

Pinyin: qū qiào

Meanings: Vỏ bọc cơ thể, ám chỉ thân xác bên ngoài không mang linh hồn., The outer shell of the body, referring to the physical form without the soul., ①指有形的身体;肉体(对精神而言)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 区, 身, 冗, 士

Chinese meaning: ①指有形的身体;肉体(对精神而言)。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 人死后,躯壳归于尘土。

Example pinyin: rén sǐ hòu , qū qiào guī yú chén tǔ 。

Tiếng Việt: Sau khi con người chết đi, thân xác trở về với bụi đất.

躯壳
qū qiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỏ bọc cơ thể, ám chỉ thân xác bên ngoài không mang linh hồn.

The outer shell of the body, referring to the physical form without the soul.

指有形的身体;肉体(对精神而言)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...