Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车水马龙

Pinyin: chē shuǐ mǎ lóng

Meanings: Tả lại cảnh xe cộ và người qua lại rất đông đúc, nhộn nhịp trên đường phố., Describes a bustling scene of vehicles and people moving back and forth on the streets., 车象流水,马象游龙。形容来往车马很多,连续不断的热闹情景。[出处]《后汉书·明德马皇后纪》“前过濯龙门上,见外家问起居者,车如流水,马如游龙。”[例]花天酒地,闹个不休,~,日无暇晷。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 车, ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 尤

Chinese meaning: 车象流水,马象游龙。形容来往车马很多,连续不断的热闹情景。[出处]《后汉书·明德马皇后纪》“前过濯龙门上,见外家问起居者,车如流水,马如游龙。”[例]花天酒地,闹个不休,~,日无暇晷。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả khung cảnh đô thị hiện đại, không cần bổ ngữ hay vị ngữ khác.

Example: 大城市里每天都是车水马龙的景象。

Example pinyin: dài chéng shì lǐ měi tiān dōu shì chē shuǐ mǎ lóng de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Ở các thành phố lớn mỗi ngày đều có cảnh tượng xe cộ tấp nập.

车水马龙
chē shuǐ mǎ lóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tả lại cảnh xe cộ và người qua lại rất đông đúc, nhộn nhịp trên đường phố.

Describes a bustling scene of vehicles and people moving back and forth on the streets.

车象流水,马象游龙。形容来往车马很多,连续不断的热闹情景。[出处]《后汉书·明德马皇后纪》“前过濯龙门上,见外家问起居者,车如流水,马如游龙。”[例]花天酒地,闹个不休,~,日无暇晷。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车水马龙 (chē shuǐ mǎ lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung