Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车无退表

Pinyin: chē wú tuì biǎo

Meanings: Xe không thể lùi lại – Ám chỉ việc đã đưa ra quyết định thì không nên do dự hay rút lui., A vehicle cannot retreat – Metaphorically suggesting that once a decision is made, one should not hesitate or withdraw., 兵车无后退的标志。引申为军队决不退却。[出处]《国语·晋语上》“张侯御曰‘三军之心在此车也,其耳目在于旗鼓。车无退表,鼓无退声。’”[例]面对强敌的威胁,三军将士庄严得向军旗宣誓为了国家和民族的尊严,我全军将士~,严阵以待。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 车, 一, 尢, 艮, 辶, 龶, 𧘇

Chinese meaning: 兵车无后退的标志。引申为军队决不退却。[出处]《国语·晋语上》“张侯御曰‘三军之心在此车也,其耳目在于旗鼓。车无退表,鼓无退声。’”[例]面对强敌的威胁,三军将士庄严得向军旗宣誓为了国家和民族的尊严,我全军将士~,严阵以待。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự kiên định và quyết đoán.

Example: 既然已经选择了这条路,就应当勇往直前,车无退表。

Example pinyin: jì rán yǐ jīng xuǎn zé le zhè tiáo lù , jiù yīng dāng yǒng wǎng zhí qián , chē wú tuì biǎo 。

Tiếng Việt: Vì đã chọn con đường này rồi, chúng ta cần phải tiến lên phía trước, không nên do dự như ‘xe không thể lùi lại’.

车无退表
chē wú tuì biǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe không thể lùi lại – Ám chỉ việc đã đưa ra quyết định thì không nên do dự hay rút lui.

A vehicle cannot retreat – Metaphorically suggesting that once a decision is made, one should not hesitate or withdraw.

兵车无后退的标志。引申为军队决不退却。[出处]《国语·晋语上》“张侯御曰‘三军之心在此车也,其耳目在于旗鼓。车无退表,鼓无退声。’”[例]面对强敌的威胁,三军将士庄严得向军旗宣誓为了国家和民族的尊严,我全军将士~,严阵以待。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
退#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车无退表 (chē wú tuì biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung