Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 輙
Pinyin: zhé
Meanings: Luôn luôn, thường xuyên, mỗi khi (giống 輒)., Always, frequently, whenever (similar to 輒)., ①同“辄”。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
0Chinese meaning: ①同“辄”。
Hán Việt reading: triếp
Grammar: Phó từ, gần nghĩa và cách dùng tương tự như 輒.
Example: 他每次輙来都带礼物。
Example pinyin: tā měi cì zhé lái dōu dài lǐ wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi lần đến đều mang quà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn luôn, thường xuyên, mỗi khi (giống 輒).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
triếp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Always, frequently, whenever (similar to 輒).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“辄”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!