Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车展
Pinyin: chē zhǎn
Meanings: Triển lãm xe hơi., Car exhibition/auto show.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 车, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Grammar: Danh từ sự kiện, thường kết hợp với thời gian diễn ra.
Example: 今年的车展非常精彩。
Example pinyin: jīn nián de chē zhǎn fēi cháng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Triển lãm xe năm nay rất tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triển lãm xe hơi.
Nghĩa phụ
English
Car exhibition/auto show.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!