Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thân thể, cơ thể, Body, physique, ①见“躯”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 區, 身

Chinese meaning: ①见“躯”。

Grammar: Dùng để chỉ phần thân chính của con người hoặc động vật. Thường kết hợp với các từ như 身體 (shēntǐ - cơ thể) để tăng ý nghĩa rõ ràng hơn.

Example: 他的軀體很強壯。

Example pinyin: tā de qū tǐ hěn qiáng zhuàng 。

Tiếng Việt: Cơ thể của anh ấy rất khỏe mạnh.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân thể, cơ thể

Body, physique

见“躯”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

軀 (qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung