Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躯干
Pinyin: qū gàn
Meanings: Phần thân chính của cơ thể, bao gồm ngực, bụng, lưng., The main part of the body, including the chest, abdomen, and back., ①人体除头、颈和四肢外的躯体部分。[例]应元伟躯干。——清·邵长蘅《青门剩稿》。*②人体雕像的身躯,尤指无头无四肢的人体雕像身躯。*③屠宰了的动物躯体;去了生皮、头、四肢、可食用的内脏与下水后的躯体;已经整理好了的躯体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 区, 身, 干
Chinese meaning: ①人体除头、颈和四肢外的躯体部分。[例]应元伟躯干。——清·邵长蘅《青门剩稿》。*②人体雕像的身躯,尤指无头无四肢的人体雕像身躯。*③屠宰了的动物躯体;去了生皮、头、四肢、可食用的内脏与下水后的躯体;已经整理好了的躯体。
Grammar: Danh từ chuyên ngành trong giải phẫu học.
Example: 躯干的力量对运动员很重要。
Example pinyin: qū gàn de lì liàng duì yùn dòng yuán hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Sức mạnh của thân mình rất quan trọng đối với vận động viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thân chính của cơ thể, bao gồm ngực, bụng, lưng.
Nghĩa phụ
English
The main part of the body, including the chest, abdomen, and back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人体除头、颈和四肢外的躯体部分。应元伟躯干。——清·邵长蘅《青门剩稿》
人体雕像的身躯,尤指无头无四肢的人体雕像身躯
屠宰了的动物躯体;去了生皮、头、四肢、可食用的内脏与下水后的躯体;已经整理好了的躯体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!