Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躲年

Pinyin: duǒ nián

Meanings: Trốn tránh những việc không may trong năm mới, đôi khi ám chỉ nghỉ ngơi tránh xui xẻo., To avoid bad luck during the New Year, sometimes implying resting to avoid misfortune., ①临近年关,外出躲债。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 朵, 身, 年

Chinese meaning: ①临近年关,外出躲债。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn hóa dân gian liên quan đến Tết Nguyên đán.

Example: 他每年都习惯在家躲年,不出门。

Example pinyin: tā měi nián dōu xí guàn zài jiā duǒ nián , bù chū mén 。

Tiếng Việt: Mỗi năm ông ấy đều có thói quen trốn năm ở nhà, không ra ngoài.

躲年
duǒ nián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh những việc không may trong năm mới, đôi khi ám chỉ nghỉ ngơi tránh xui xẻo.

To avoid bad luck during the New Year, sometimes implying resting to avoid misfortune.

临近年关,外出躲债

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躲年 (duǒ nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung