Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huán

Meanings: Một loại hình phạt cổ xưa liên quan đến việc xé xác bằng xe ngựa., An ancient punishment involving being torn apart by horse-drawn chariots., ①车裂。用车子向四方奔驰而将所系人体撕裂,用作中国古代车裂人的一种刑罚。[据]轘轘,车裂人也。——《说文》。[例]轘诸栗门。——《左传·宣公十一年》。[例]轘高渠弥。——《左传·桓公十八年》。[合]轘刑(即车裂。古代一种酷刑);轘身(以车撕裂身体);轘裂(用车撕裂人体);轘药(车裂或毒死)。*②另见huán。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 睘, 車

Chinese meaning: ①车裂。用车子向四方奔驰而将所系人体撕裂,用作中国古代车裂人的一种刑罚。[据]轘轘,车裂人也。——《说文》。[例]轘诸栗门。——《左传·宣公十一年》。[例]轘高渠弥。——《左传·桓公十八年》。[合]轘刑(即车裂。古代一种酷刑);轘身(以车撕裂身体);轘裂(用车撕裂人体);轘药(车裂或毒死)。*②另见huán。

Hán Việt reading: hoàn

Example: 古代有轘刑。

Example pinyin: gǔ dài yǒu huàn xíng 。

Tiếng Việt: Thời cổ đại có hình phạt xé xác.

huán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại hình phạt cổ xưa liên quan đến việc xé xác bằng xe ngựa.

hoàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient punishment involving being torn apart by horse-drawn chariots.

车裂。用车子向四方奔驰而将所系人体撕裂,用作中国古代车裂人的一种刑罚。轘轘,车裂人也。——《说文》。轘诸栗门。——《左传·宣公十一年》。轘高渠弥。——《左传·桓公十八年》。轘刑(即车裂。古代一种酷刑);轘身(以车撕裂身体);轘裂(用车撕裂人体);轘药(车裂或毒死)

另见huán

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...