Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轙
Pinyin: yǐ
Meanings: Một loại vòng kim loại trên xe ngựa để buộc dây cương., A type of metal ring on a horse carriage used to fasten reins., ①车衡上贯穿缰绳的大环:“龙輈华轙。”*②整车待发。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①车衡上贯穿缰绳的大环:“龙輈华轙。”*②整车待发。
Hán Việt reading: nghĩ
Grammar: Là danh từ chuyên ngành, ít dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 这辆马车上的轙非常精致。
Example pinyin: zhè liàng mǎ chē shàng de yǐ fēi cháng jīng zhì 。
Tiếng Việt: Chiếc vòng kim loại trên xe ngựa này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại vòng kim loại trên xe ngựa để buộc dây cương.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nghĩ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of metal ring on a horse carriage used to fasten reins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“龙輈华轙。”
整车待发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!