Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hàn

Meanings: Xe dùng để chở hàng nặng, thường là xe lớn., A large cart used for carrying heavy goods., ①“鞱(韬)”的讹字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①“鞱(韬)”的讹字。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại phương tiện vận tải. Thường được sử dụng trong các văn cảnh cổ xưa hoặc kỹ thuật.

Example: 他用轁运送建筑材料。

Example pinyin: tā yòng tāo yùn sòng jiàn zhù cái liào 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng xe lớn để vận chuyển vật liệu xây dựng.

hàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe dùng để chở hàng nặng, thường là xe lớn.

A large cart used for carrying heavy goods.

“鞱(韬)”的讹字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轁 (hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung