Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轏
Pinyin: zhàn
Meanings: Một loại xe ngựa nhỏ, thường dùng trong chiến tranh thời xưa., A small horse-drawn vehicle, commonly used in ancient warfare., ①古代用竹木条做成的车:“丑父寝于轏中。”亦称“栈车”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代用竹木条做成的车:“丑父寝于轏中。”亦称“栈车”。
Hán Việt reading: sạn
Grammar: Danh từ này mang tính chất lịch sử và ít khi xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 古代士兵常用轏在战场上快速移动。
Example pinyin: gǔ dài shì bīng cháng yòng zhàn zài zhàn chǎng shàng kuài sù yí dòng 。
Tiếng Việt: Người lính thời xưa thường dùng xe ngựa nhỏ để di chuyển nhanh trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại xe ngựa nhỏ, thường dùng trong chiến tranh thời xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small horse-drawn vehicle, commonly used in ancient warfare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“丑父寝于轏中。”亦称“栈车”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!