Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kǎn

Meanings: Bánh xe bị hỏng hoặc trục trặc., A broken or malfunctioning wheel., ①(轗轲)古同“坎坷”,道路不平,喻人生曲折多艰或不得志。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 感, 車

Chinese meaning: ①(轗轲)古同“坎坷”,道路不平,喻人生曲折多艰或不得志。

Hán Việt reading: khảm

Grammar: Từ này chủ yếu mô tả tình trạng hư hại của bánh xe, thường thấy trong văn bản mang tính chất miêu tả.

Example: 因为车轗坏了,他们不得不停下来修理。

Example pinyin: yīn wèi chē kǎn huài le , tā men bù dé bù tíng xià lái xiū lǐ 。

Tiếng Việt: Vì bánh xe bị hỏng nên họ phải dừng lại sửa chữa.

kǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh xe bị hỏng hoặc trục trặc.

khảm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A broken or malfunctioning wheel.

(轗轲)古同“坎坷”,道路不平,喻人生曲折多艰或不得志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轗 (kǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung