Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 輒
Pinyin: zhé
Meanings: Luôn luôn, thường xuyên, mỗi khi., Always, frequently, whenever., ①见“辄”。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 車
Chinese meaning: ①见“辄”。
Grammar: Phó từ, dùng để chỉ sự lặp lại hoặc thói quen. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước động từ chính.
Example: 他每次輒来都带礼物。
Example pinyin: tā měi cì zhé lái dōu dài lǐ wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi lần đến đều mang quà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn luôn, thường xuyên, mỗi khi.
Nghĩa phụ
English
Always, frequently, whenever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“辄”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!