Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27571 đến 27600 của 28899 tổng từ

章台杨柳
zhāng tái yáng liǔ
Tên một bài thơ cổ, ám chỉ vẻ đẹp của cả...
章法
zhāng fǎ
Cách sắp xếp, bố cục; quy tắc tổ chức sự...
韵书
yùn shū
Sách về âm điệu và vần trong tiếng Trung...
韵事
yùn shì
Những chuyện tình lãng mạn, thường mang ...
韵头
yùn tóu
Phần đầu của vần trong một âm tiết tiếng...
韵尾
yùn wěi
Phần cuối của vần trong một âm tiết tiến...
韵文
yùn wén
Văn chương có vần, như thơ hoặc ca dao.
韵白
yùn bái
Kiểu đọc lời thoại trong kịch hoặc opera...
韵目
yùn mù
Mục tiêu hoặc tiêu chí để đánh giá âm đi...
韵脚
yùn jiǎo
Chữ cuối cùng trong một câu thơ hoặc đoạ...
韵腹
yùn fù
Phần giữa của vần trong một âm tiết tiến...
韵致
yùn zhì
Vẻ đẹp gợi cảm hoặc phong cách riêng của...
韵诗
yùn shī
Thể loại thơ có vần, phổ biến trong văn ...
韵语
yùn yǔ
Ngôn ngữ hoặc lời nói có vần, thường dùn...
韵调
yùn diào
Giai điệu hoặc âm điệu của một bài hát h...
韶光
sháo guāng
Thời gian đẹp đẽ, thường chỉ tuổi trẻ ho...
韶光似箭
sháo guāng sì jiàn
Thời gian trôi qua nhanh như tên bay, ám...
韶光淑气
sháo guāng shū qì
Ánh sáng đẹp đẽ và không khí trong lành,...
韶华如驶
sháo huá rú shǐ
Thời gian tươi đẹp trôi qua nhanh như tê...
韶秀
sháo xiù
Xinh đẹp, trẻ trung và duyên dáng
yùn
Vần điệu, nhịp điệu; cũng có thể chỉ sự ...
xiǎng
Âm thanh vang lên, tiếng động; có thể ma...
顶少
dǐng shǎo
Ít nhất, tối thiểu.
顶岗
dǐng gǎng
Thay phiên, thay thế ai đó ở vị trí công...
顶戴
dǐng dài
Đồ trang sức gắn trên mũ thời xưa; hành ...
顶批
dǐng pī
Phản đối mạnh mẽ, chống đối kịch liệt.
顶抗
dǐng kàng
Chống đối, cãi lại người có quyền lực ho...
顶拜
dǐng bài
Kính trọng và tôn thờ, thường dùng trong...
顶挡
dǐng dǎng
Chống đỡ, ngăn chặn một cách kiên cường.
顶换
dǐng huàn
Thay thế một cách trực tiếp, thường tron...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...