Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音问两绝

Pinyin: yīn wèn liǎng jué

Meanings: Không liên lạc được, hoàn toàn mất liên lạc, Completely out of touch; No communication whatsoever., 书信与消息都断绝。亦作音问杳然”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 立, 口, 门, 一, 从, 冂, 纟, 色

Chinese meaning: 书信与消息都断绝。亦作音问杳然”。

Grammar: Thành ngữ cố định, không linh hoạt thay đổi cấu trúc.

Example: 自从搬走后,他们音问两绝。

Example pinyin: zì cóng bān zǒu hòu , tā men yīn wèn liǎng jué 。

Tiếng Việt: Kể từ khi chuyển đi, họ đã hoàn toàn mất liên lạc.

音问两绝
yīn wèn liǎng jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không liên lạc được, hoàn toàn mất liên lạc

Completely out of touch; No communication whatsoever.

书信与消息都断绝。亦作音问杳然”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音问两绝 (yīn wèn liǎng jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung