Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 章决句断
Pinyin: zhāng jué jù duàn
Meanings: Câu văn mạch lạc rõ ràng, cách đoạn hợp lý., Clear structure and logical arrangement of sentences., 文章正确句子明了,不含糊其辞。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 33
Radicals: 早, 立, 冫, 夬, 勹, 口, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 文章正确句子明了,不含糊其辞。
Grammar: Cụm từ dùng để khen ngợi sự mạch lạc và bố cục tốt của bài văn, hiếm dùng hằng ngày.
Example: 这篇文章章决句断,读起来流畅无比。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng zhāng jué jù duàn , dú qǐ lái liú chàng wú bǐ 。
Tiếng Việt: Bài viết này có cấu trúc mạch lạc rõ ràng, đọc rất trôi chảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu văn mạch lạc rõ ràng, cách đoạn hợp lý.
Nghĩa phụ
English
Clear structure and logical arrangement of sentences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文章正确句子明了,不含糊其辞。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế