Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音耗

Pinyin: yīn hào

Meanings: Tiếng động; thông tin (tiếng xưa hiếm dùng), Noise; Information (ancient term)., ①音信;消息。[例]久无音耗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 立, 毛, 耒

Chinese meaning: ①音信;消息。[例]久无音耗。

Grammar: Hiếm gặp trong giao tiếp hiện đại, mang tính cổ xưa.

Example: 这里没有一点音耗。

Example pinyin: zhè lǐ méi yǒu yì diǎn yīn hào 。

Tiếng Việt: Ở đây không có một tiếng động nào.

音耗
yīn hào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng động; thông tin (tiếng xưa hiếm dùng)

Noise; Information (ancient term).

音信;消息。久无音耗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音耗 (yīn hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung