Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音障

Pinyin: yīn zhàng

Meanings: Rào cản âm thanh, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý học để chỉ hiện tượng máy bay vượt qua tốc độ âm thanh., Sound barrier, often used in the context of physics to refer to the phenomenon of an airplane breaking the speed of sound., ①飞机速度接近音速时,气动阻力突然大增的现象,但现在已经不是进入超音速飞行的不可逾越的障碍了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 日, 立, 章, 阝

Chinese meaning: ①飞机速度接近音速时,气动阻力突然大增的现象,但现在已经不是进入超音速飞行的不可逾越的障碍了。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 飞机突破了音障。

Example pinyin: fēi jī tū pò le yīn zhàng 。

Tiếng Việt: Máy bay đã phá vỡ rào cản âm thanh.

音障
yīn zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rào cản âm thanh, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý học để chỉ hiện tượng máy bay vượt qua tốc độ âm thanh.

Sound barrier, often used in the context of physics to refer to the phenomenon of an airplane breaking the speed of sound.

飞机速度接近音速时,气动阻力突然大增的现象,但现在已经不是进入超音速飞行的不可逾越的障碍了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音障 (yīn zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung