Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竟使遇哨

Pinyin: jìng shǐ yù shào

Meanings: Ngạc nhiên khi gặp phải lính canh., Surprisingly encountering a sentry., ①假使碰上哨兵。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 41

Radicals: 儿, 音, 亻, 吏, 禺, 辶, 口, 肖

Chinese meaning: ①假使碰上哨兵。

Grammar: Cụm từ ít phổ biến, mang tính chất văn chương cổ xưa, không còn thông dụng hiện đại.

Example: 他在林中行走,竟使遇哨。

Example pinyin: tā zài lín zhōng háng zǒu , jìng shǐ yù shào 。

Tiếng Việt: Anh ta đang đi trong rừng thì bất ngờ gặp lính canh.

竟使遇哨
jìng shǐ yù shào
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngạc nhiên khi gặp phải lính canh.

Surprisingly encountering a sentry.

假使碰上哨兵

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
使#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竟使遇哨 (jìng shǐ yù shào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung