Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竟至
Pinyin: jìng zhì
Meanings: Đến mức, thậm chí tới mức (diễn đạt sự tăng tiến hoặc cường điệu hóa vấn đề)., To the extent of; even reaching the point of., ①竟然;竟而至于。[例]她近日心情欠佳,有时竟至暗自啜泣。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 17
Radicals: 儿, 音, 土
Chinese meaning: ①竟然;竟而至于。[例]她近日心情欠佳,有时竟至暗自啜泣。
Grammar: Phó từ dùng để cường điệu hóa mức độ của tình huống hoặc vấn đề.
Example: 天气竟至如此恶劣。
Example pinyin: tiān qì jìng zhì rú cǐ è liè 。
Tiếng Việt: Thời tiết thậm chí trở nên tồi tệ đến mức đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến mức, thậm chí tới mức (diễn đạt sự tăng tiến hoặc cường điệu hóa vấn đề).
Nghĩa phụ
English
To the extent of; even reaching the point of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竟然;竟而至于。她近日心情欠佳,有时竟至暗自啜泣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!