Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音阶

Pinyin: yīn jiē

Meanings: Thang âm (chuỗi các nốt nhạc xếp theo thứ tự), Scale (sequence of musical notes in order)., ①分出高低的一系列乐调,按指定的音程图式升降音高,并按在八音音阶中的音调数而有不同的音高排列和音程大小。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 立, 介, 阝

Chinese meaning: ①分出高低的一系列乐调,按指定的音程图式升降音高,并按在八音音阶中的音调数而有不同的音高排列和音程大小。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh âm nhạc.

Example: 练习音阶对音乐家很重要。

Example pinyin: liàn xí yīn jiē duì yīn yuè jiā hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Luyện tập thang âm rất quan trọng đối với nhạc sĩ.

音阶
yīn jiē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thang âm (chuỗi các nốt nhạc xếp theo thứ tự)

Scale (sequence of musical notes in order).

分出高低的一系列乐调,按指定的音程图式升降音高,并按在八音音阶中的音调数而有不同的音高排列和音程大小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...