Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竟而

Pinyin: jìng ér

Meanings: Kết quả là, cuối cùng dẫn đến (biểu thị kết cục bất ngờ)., As a result; ending up with (indicating an unexpected outcome)., ①竟然。[例]万没想到他竟而遭遇了不幸。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 17

Radicals: 儿, 音, 一

Chinese meaning: ①竟然。[例]万没想到他竟而遭遇了不幸。

Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, biểu thị kết quả ngoài mong đợi.

Example: 他努力学习,竟而考上了大学。

Example pinyin: tā nǔ lì xué xí , jìng ér kǎo shàng le dà xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy học tập chăm chỉ và cuối cùng đã đỗ đại học.

竟而
jìng ér
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết quả là, cuối cùng dẫn đến (biểu thị kết cục bất ngờ).

As a result; ending up with (indicating an unexpected outcome).

竟然。万没想到他竟而遭遇了不幸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...