Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 章句之徒

Pinyin: zhāng jù zhī tú

Meanings: Những người chỉ biết chú trọng vào câu chữ bề mặt mà không hiểu bản chất sâu xa., People who focus only on surface-level wording without understanding deeper meanings., 指不能通达大义而拘泥于辨析章句的儒生。[出处]见章句小儒”。[例]当其亡事也,~相与坐而守之,亦亡所患。——《汉书·扬雄传下》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 早, 立, 勹, 口, 丶, 彳, 走

Chinese meaning: 指不能通达大义而拘泥于辨析章句的儒生。[出处]见章句小儒”。[例]当其亡事也,~相与坐而守之,亦亡所患。——《汉书·扬雄传下》。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa phê phán, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận học thuật.

Example: 他批评那些章句之徒。

Example pinyin: tā pī píng nà xiē zhāng jù zhī tú 。

Tiếng Việt: Ông ấy phê phán những kẻ chỉ chú trọng vào câu chữ bề mặt.

章句之徒
zhāng jù zhī tú
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người chỉ biết chú trọng vào câu chữ bề mặt mà không hiểu bản chất sâu xa.

People who focus only on surface-level wording without understanding deeper meanings.

指不能通达大义而拘泥于辨析章句的儒生。[出处]见章句小儒”。[例]当其亡事也,~相与坐而守之,亦亡所患。——《汉书·扬雄传下》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

章句之徒 (zhāng jù zhī tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung