Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音素

Pinyin: yīn sù

Meanings: Âm tố (đơn vị nhỏ nhất của âm thanh ngôn ngữ), Phoneme (smallest unit of speech sound)., ①最小的语音单位。由于改变元音的影响(如邻接的音及重音),它在某一个人的言语或某一方言所表现的一切变化中,将一个言词与另一个言词区别开来。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 立, 糸, 龶

Chinese meaning: ①最小的语音单位。由于改变元音的影响(如邻接的音及重音),它在某一个人的言语或某一方言所表现的一切变化中,将一个言词与另一个言词区别开来。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành ngôn ngữ học, ít sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 汉语有四个声调,每个声调可以用不同的音素表示。

Example pinyin: hàn yǔ yǒu sì gè shēng diào , měi gè shēng diào kě yǐ yòng bù tóng de yīn sù biǎo shì 。

Tiếng Việt: Tiếng Hán có bốn thanh điệu, mỗi thanh điệu có thể được biểu thị bằng âm tố khác nhau.

音素
yīn sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm tố (đơn vị nhỏ nhất của âm thanh ngôn ngữ)

Phoneme (smallest unit of speech sound).

最小的语音单位。由于改变元音的影响(如邻接的音及重音),它在某一个人的言语或某一方言所表现的一切变化中,将一个言词与另一个言词区别开来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音素 (yīn sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung