Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 韵尾

Pinyin: yùn wěi

Meanings: Phần cuối của vần trong một âm tiết tiếng Trung., The ending part of a rhyme in a Chinese syllable., ①指韵母的收尾部分,例如韵母ai、ei的i。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 匀, 音, 尸, 毛

Chinese meaning: ①指韵母的收尾部分,例如韵母ai、ei的i。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chuyên ngành về ngôn ngữ học tiếng Trung.

Example: 这个字的韵尾是‘ng’。

Example pinyin: zhè ge zì de yùn wěi shì ‘ n g ’ 。

Tiếng Việt: Phần cuối vần của chữ này là ‘ng’.

韵尾 - yùn wěi
韵尾
yùn wěi

📷 Bờ sông Twilight Danube lãng mạn ở Ruse với tàu

韵尾
yùn wěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần cuối của vần trong một âm tiết tiếng Trung.

The ending part of a rhyme in a Chinese syllable.

指韵母的收尾部分,例如韵母ai、ei的i

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...