Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 章台

Pinyin: zhāng tái

Meanings: Tên một cung điện nổi tiếng thời Chiến Quốc tại nước Sở., A famous palace during the Warring States period in the State of Chu., ①秦宫殿名。以宫内有章台而得名。[例]章台见相如。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 早, 立, 厶, 口

Chinese meaning: ①秦宫殿名。以宫内有章台而得名。[例]章台见相如。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

Grammar: Danh từ chuyên ngành lịch sử, liên quan đến địa danh hoặc di tích lịch sử.

Example: 章台是古代著名的建筑之一。

Example pinyin: zhāng tái shì gǔ dài zhù míng de jiàn zhù zhī yī 。

Tiếng Việt: Chương Đài là một trong những kiến trúc nổi tiếng thời xưa.

章台
zhāng tái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một cung điện nổi tiếng thời Chiến Quốc tại nước Sở.

A famous palace during the Warring States period in the State of Chu.

秦宫殿名。以宫内有章台而得名。章台见相如。——《史记·廉颇蔺相如列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

章台 (zhāng tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung