Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音节文字

Pinyin: yīn jié wén zì

Meanings: Chữ viết dựa trên âm tiết, Syllabary (writing system based on syllables)., ①一套文字书写符号,其中每个符号代表一个音节。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 立, 丨, 艹, 𠃌, 乂, 亠, 子, 宀

Chinese meaning: ①一套文字书写符号,其中每个符号代表一个音节。

Grammar: Đặc biệt liên quan đến ngôn ngữ học.

Example: 日语的假名是音节文字。

Example pinyin: rì yǔ de jiǎ míng shì yīn jié wén zì 。

Tiếng Việt: Kana trong tiếng Nhật là chữ viết dựa trên âm tiết.

音节文字
yīn jié wén zì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ viết dựa trên âm tiết

Syllabary (writing system based on syllables).

一套文字书写符号,其中每个符号代表一个音节

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音节文字 (yīn jié wén zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung