Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竟敢

Pinyin: jìng gǎn

Meanings: Không ngờ dám làm điều gì đó (thường mang ý phê phán)., Unexpectedly daring to do something (often with criticism)., ①出乎意料的大胆。[例]敌人竟敢如此嚣张,我们不能不予以回击。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 儿, 音, 乛, 攵, 耳

Chinese meaning: ①出乎意料的大胆。[例]敌人竟敢如此嚣张,我们不能不予以回击。

Grammar: Động từ nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc phản ứng tiêu cực trước hành động của ai đó.

Example: 他竟敢欺骗我。

Example pinyin: tā jìng gǎn qī piàn wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ta không ngờ lại dám lừa tôi.

竟敢
jìng gǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngờ dám làm điều gì đó (thường mang ý phê phán).

Unexpectedly daring to do something (often with criticism).

出乎意料的大胆。敌人竟敢如此嚣张,我们不能不予以回击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竟敢 (jìng gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung