Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11671 đến 11700 của 28899 tổng từ

押运
yā yùn
Áp tải, hộ tống hàng hóa hoặc tài sản qu...
押送
yā sòng
Áp giải, hộ tống ai/cái gì đó đến nơi kh...
押队
yā duì
Dẫn đầu hoặc giám sát đội nhóm (thường t...
抽丁
chōu dīng
Bắt lính, trưng thu nam giới vào quân độ...
抽丝
chōu sī
Rút tơ từ kén tằm.
抽丝剥茧
chōu sī bō jiǎn
Từng bước phân tích tỉ mỉ, lột tả từng c...
抽刀断水
chōu dāo duàn shuǐ
Rút dao cắt nước, ý chỉ việc làm vô ích ...
抽印
chōu yìn
In riêng một phần của sách hoặc tài liệu...
抽咽
chōu yè
Nấc nghẹn, khóc nức nở.
抽噎
chōu yē
Khóc nức nở, nghẹn ngào khi khóc.
抽祕骋妍
chōu mì chěng yán
Phô diễn tài năng hoặc vẻ đẹp một cách k...
抽秘骋妍
chōu mì chěng yán
Giống nghĩa với '抽祕骋妍', phô diễn tài năn...
抽空
chōu kòng
Dành thời gian rảnh, sắp xếp thời gian.
抽筋剥皮
chōu jīn bō pí
Hình phạt tàn nhẫn, chỉ sự trừng phạt dã...
抽筋拔骨
chōu jīn bá gǔ
Rút gân, lóc xương, ám chỉ những hình ph...
抽胎换骨
chōu tāi huàn gǔ
Biến đổi hoàn toàn bản chất, tái sinh th...
抽薪止沸
chōu xīn zhǐ fèi
Gỡ củi dưới đáy nồi để dừng nước sôi, ám...
zhǎ
Đơn vị đo bằng ngón tay cái và ngón giữa...
担名
dān míng
Gánh vác trách nhiệm, mang danh nghĩa.
担待
dān dài
Chịu đựng, thông cảm cho người khác.
担忧
dān yōu
Lo âu, ưu phiền sâu sắc
担惊
dān jīng
Sợ hãi, lo lắng về điều gì đó sắp xảy ra...
担惊受怕
dān jīng shòu pà
Sống trong sợ hãi, lo lắng liên tục về n...
担惊受恐
dān jīng shòu kǒng
Cảm giác sợ hãi và lo lắng triền miên.
担惊忍怕
dān jīng rěn pà
Sợ hãi nhưng cố gắng chịu đựng, kiềm chế...
担承
dān chéng
Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm hoặc nghĩ...
担搁
dān ge
Trì hoãn, chậm trễ vì lý do nào đó.
担雪塞井
dān xuě sāi jǐng
Cố gắng làm điều vô ích, phí công sức.
担雪填井
dān xuě tián jǐng
Làm việc vô ích, không đem lại hiệu quả.
担雪填河
dān xuě tián hé
Cố gắng làm điều không thể, mất công sức...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...