Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽薪止沸
Pinyin: chōu xīn zhǐ fèi
Meanings: Gỡ củi dưới đáy nồi để dừng nước sôi, ám chỉ giải quyết vấn đề từ gốc rễ., To remove firewood from under the pot to stop boiling water, metaphorically solving problems at their root., 薪柴草;沸沸腾。抽掉锅底下的柴火,使锅里的水不再翻滚。比喻从根本上解决问题。[出处]汉·董卓《上何进书》“臣闻扬汤止沸,不如灭火去薪。”[例]~,剪草除根。——北齐·魏收《为侯景判移梁朝文》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 由, 新, 艹, 止, 弗, 氵
Chinese meaning: 薪柴草;沸沸腾。抽掉锅底下的柴火,使锅里的水不再翻滚。比喻从根本上解决问题。[出处]汉·董卓《上何进书》“臣闻扬汤止沸,不如灭火去薪。”[例]~,剪草除根。——北齐·魏收《为侯景判移梁朝文》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.
Example: 要从根本上解决问题,就得采取抽薪止沸的方法。
Example pinyin: yào cóng gēn běn shàng jiě jué wèn tí , jiù dé cǎi qǔ chōu xīn zhǐ fèi de fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Muốn giải quyết vấn đề từ gốc, phải áp dụng phương pháp 'gỡ củi dưới đáy nồi'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỡ củi dưới đáy nồi để dừng nước sôi, ám chỉ giải quyết vấn đề từ gốc rễ.
Nghĩa phụ
English
To remove firewood from under the pot to stop boiling water, metaphorically solving problems at their root.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薪柴草;沸沸腾。抽掉锅底下的柴火,使锅里的水不再翻滚。比喻从根本上解决问题。[出处]汉·董卓《上何进书》“臣闻扬汤止沸,不如灭火去薪。”[例]~,剪草除根。——北齐·魏收《为侯景判移梁朝文》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế